| STT | Ngày thi | Thứ trong tuần | Đơn vị tổ chức thi | Hạn cuối đăng ký |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 03,04/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 25/04/2025 |
| 2 | 03,04,05/05/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 23/04/2025 |
| 3 | 06,07,08/05/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 29/04/2025 |
| 4 | 09-11/05/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 28/04/2025 |
| 5 | 09,10,11/05/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 03/05/2025 |
| 6 | 09,10,11/05/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 29/04/2025 |
| 7 | 10,11/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 30/04/2025 |
| 8 | 10,11/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 02/05/2025 |
| 9 | 10/05/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 30/04/2025 |
| 10 | 14-15/05/2025 | 4,5 | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 04/05/2025 |
| 11 | 15,16,17,18/05/2025 | 4,5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 14/04/2025 |
| 12 | 16-18/05/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 06/05/2025 |
| 13 | 17,18/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 07/05/2025 |
| 14 | 17,18/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 08/05/2025 |
| 15 | 17,18/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 08/05/2025 |
| 16 | 17,18/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 06/05/2025 |
| 17 | 18/05/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 07/05/2025 |
| 18 | 20,21,22/05/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 14/05/2025 |
| 19 | 20,21,22/05/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 14/05/2025 |
| 20 | 20,24/05/2025 | 3,7 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 14/05/2025 |
| 21 | 21/05/2025 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 11/05/2025 |
| 22 | 23,24,25/05/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 13/05/2025 |
| 23 | 24,25/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 05/05 - 09/05/2025 |
| 24 | 24,25/05/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 16/05/2025 |
| 25 | 24,25,26/05/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 14/05/2025 |
| 26 | 27,28/05/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 17/05/2025 |
| 27 | 27,28/05/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 20/05/2025 |
| 28 | 28,29/05/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 19/05/2025 |
| 29 | 28/05/2025 | 4 | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 16/05/2025 |
| 30 | 30,31/05 - 01/06/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 23/05/2025 |
| 31 | 31/05 - 01/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 04/05/2025 |
| 32 | 31/05,01/06/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 25/05/2025 |
| 33 | 31/05-01/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 20/05/2025 |
| 34 | 06-08/06/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 27/05/2025 |
| 35 | 06,07,08/06/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 31/05/2025 |
| 36 | 06,07,08/06/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 27/05/2025 |
| 37 | 07,08/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 30/05/2025 |
| 38 | 07/06/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 28/05/2025 |
| 39 | 07,08,09/06/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 28/05/2025 |
| 40 | 10,11,12/06/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 04/06/2025 |
| 41 | 10,11,12/06/2025 | 2,3,4 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 12/05/2025 |
| 42 | 14,15/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 04/06/2025 |
| 43 | 14,15/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 26/05 - 30/05/2025 |
| 44 | 14,15/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 04/06/2025 |
| 45 | 14,15/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 06/06/2025 |
| 46 | 17,18/06/2025 | 3,4 | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 06/06/2025 |
| 47 | 18,19/06/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 11/06/2025 |
| 48 | 18,19/06/2025 | 4,5 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 11/06/2025 |
| 49 | 20-22/06/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 10/06/2025 |
| 50 | 20,21,22/06/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 10/06/2025 |
| 51 | 21,22/06/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 15/06/2025 |
| 52 | 21,22/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 10/06/2025 |
| 53 | 21-22/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 11/06/2025 |
| 54 | 22/06/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 11/06/2025 |
| 55 | 24,25/06/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 14/06/2025 |
| 56 | 24,25,26/06/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 18/06/2025 |
| 57 | 24,25/06/2025 | 3,4 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 13/06/2025 |
| 58 | 26,27,28,29/06/2025 | 4,5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 26/05/2025 |
| 59 | 28,29/06/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 08/06/2025 |
| 60 | 28,29,30/06/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 18/06/2025 |
| 61 | 29/06/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 18/06/2025 |
| 62 | 29/06/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 16/06/2025 |
| 63 | 04-06/07/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 24/06/2025 |
| 64 | 04,05,06/07/2025 | 5,6,7 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 27/06/2025 |
| 65 | 04,05,06/07/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 24/06/2025 |
| 66 | 05/07/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 25/06/2025 |
| 67 | 08,09,10,11,12,13/07/2025 | 2,3,4,5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 09/06/2025 |
| 68 | 08,09/07/2025 | 3,4 | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 01/07/2025 |
| 69 | 08,09/07/2025 | 3,4 | Trường Đại học Thương mại - TMU | 26/06/2025 |
| 70 | 12,13/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 02/07/2025 |
| 71 | 12,13/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 23/06 - 27/06/2025 |
| 72 | 12,13/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 05/07/2025 |
| 73 | 12,13/07/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 06/07/2025 |
| 74 | 12,13/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 03/07/2025 |
| 75 | 12,13,14/07/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 02/07/2025 |
| 76 | 15,16/07/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 05/07/2025 |
| 77 | 15,16,17/07/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 09/07/2025 |
| 78 | 17,18,19/07/2025 | 5,6,7 | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 07/07/2025 |
| 79 | 18-20/07/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 08/07/2025 |
| 80 | 19,20/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 11/07/2025 |
| 81 | 20/07/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 09/07/2025 |
| 82 | 22,23/07/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 15/07/2025 |
| 83 | 24,25/07/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 17/07/2025 |
| 84 | 26,27/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 06/07/2025 |
| 85 | 26,27/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 16/07/2025 |
| 86 | 26,27/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 18/07/2025 |
| 87 | 26-27/07/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 16/07/2025 |
| 88 | 27/07/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 16/07/2025 |
| 89 | 27/07/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 16/07/2025 |
| 90 | 30,31/07/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 21/07/2025 |
| 91 | 01-03/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 22/07/2025 |
| 92 | 01,02,03/08/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 25/07/2025 |
| 93 | 01,02,03/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 30/06/2025 |
| 94 | 01,02,03/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 22/07/2025 |
| 95 | 02/08/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 23/07/2025 |
| 96 | 02,03,04/08/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 23/07/2025 |
| 97 | 05,06/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 26/07/2025 |
| 98 | 05,06/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 29/07/2025 |
| 99 | 09,10/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 21/07 - 25/07/2025 |
| 100 | 09,10/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 02/08/2025 |
| 101 | 10/08/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 30/07/2025 |
| 102 | 12,13,14/08/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 06/08/2025 |
| 103 | 15-17/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 05/08/2025 |
| 104 | 15,16,17/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 05/08/2025 |
| 105 | 16,17/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 06/08/2025 |
| 106 | 16,17/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 06/08/2025 |
| 107 | 16,17/08/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 10/08/2025 |
| 108 | 16-17/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 06/08/2025 |
| 109 | 16,17/08/2025 | 7,CN | Học viện Ngân hàng - BAV | 06/08/2025 |
| 110 | 17/08/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 06/08/2025 |
| 111 | 19,20/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 08/08/2025 |
| 112 | 19,20,21/08/2025 | 2,3,4 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 14/07/2025 |
| 113 | 20,21/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 14/08/2025 |
| 114 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 03/08/2025 |
| 115 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 15/08/2025 |
| 116 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 12/08/2025 |
| 117 | 23,24,25/08/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 13/08/2025 |
| 118 | 24/08/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 13/08/2025 |
| 119 | 26,27/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 19/08/2025 |
| 120 | 27,28/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 18/08/2025 |
| 121 | 28,29/08/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 21/08/2025 |
| 122 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 20/08/2025 |
| 123 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 19/08/2025 |
| 124 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 22/08/2025 |
| 125 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 21/08/2025 |
| 126 | 05-07/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 26/08/2025 |
| 127 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 27/08/2025 |
| 128 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 27/08/2025 |
| 129 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 29/08/2025 |
| 130 | 06/09/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 27/08/2025 |
| 131 | 09,10,11/09/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 02/09/2025 |
| 132 | 12,13,14/09/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 05/09/2025 |
| 133 | 12,13,14/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 02/09/2025 |
| 134 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 25/08 - 28/08/2025 |
| 135 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 04/09/2025 |
| 136 | 13,14,15/09/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 03/09/2025 |
| 137 | 14/09/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 03/09/2025 |
| 138 | 18,19/09/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 11/09/2025 |
| 139 | 19-21/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 09/09/2025 |
| 140 | 19,20,21/09/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 12/09/2025 |
| 141 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 14/09/2025 |
| 142 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 12/09/2025 |
| 143 | 21/09/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 10/09/2025 |
| 144 | 23,24/09/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 16/09/2025 |
| 145 | 24,25,26,27,28/09/2025 | 2,3,4,5,6 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 18/08/2025 |
| 146 | 24,25/09/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 15/09/2025 |
| 147 | 26,27,28/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 16/09/2025 |
| 148 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 19/09/2025 |
| 149 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 16/09/2025 |
| 150 | 28/09/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 17/09/2025 |
| 151 | 30/09 - 01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 07/09/2025 |
| 152 | 30/09-01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 20/09/2025 |
| 153 | 03-05/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 23/09/2025 |
| 154 | 03,04,05/10/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 26/09/2025 |
| 155 | 04,05/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 26/09/2025 |
| 156 | 04,05/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 27/09/2025 |
| 157 | 04,05,06/10/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 24/09/2025 |
| 158 | 10,11,12/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 03/10/2025 |
| 159 | 10,11,12/10/2025 | 5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 15/09/2025 |
| 160 | 10,11,12/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 30/09/2025 |
| 161 | 11,12/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 01/10/2025 |
| 162 | 11,12/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 22/09 - 26/09/2025 |
| 163 | 11/10/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 01/10/2025 |
| 164 | 14,15,16/10/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 08/10/2025 |
| 165 | 17-19/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 07/10/2025 |
| 166 | 18,19/10/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 12/10/2025 |
| 167 | 18,19/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 09/10/2025 |
| 168 | 19/10/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 08/10/2025 |
| 169 | 22,23/10/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 15/10/2025 |
| 170 | 23,24/10/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 16/10/2025 |
| 171 | 24,25,26/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 14/10/2025 |
| 172 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 16/10/2025 |
| 173 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 17/10/2025 |
| 174 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 14/10/2025 |
| 175 | 25-26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 15/10/2025 |
| 176 | 26/10/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 15/10/2025 |
| 177 | 28,29/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 05/10/2025 |
| 178 | 28,29/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 18/10/2025 |
| 179 | 28,29,30/10/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 21/10/2025 |
| 180 | 28,29,30,31/10/2025 | 2,3,4,5 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 29/09/2025 |
| 181 | 29,30/10/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 20/10/2025 |
| 182 | 31/10 - 01,02/11/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 24/10/2025 |
| 183 | 01,02,03/11/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 22/10/2025 |
| 184 | 06,07/11/2025 | 4,5 | Học viện Ngân hàng - BAV | 27/10/2025 |
| 185 | 07,08,09/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 31/10/2025 |
| 186 | 07,08,09/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 28/10/2025 |
| 187 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 20/10 - 24/10/2025 |
| 188 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 02/11/2025 |
| 189 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 31/10/2025 |
| 190 | 08/11/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 29/10/2025 |
| 191 | 11,12,13/11/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 05/11/2025 |
| 192 | 12/11/2025 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 02/11/2025 |
| 193 | 14-16/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 04/11/2025 |
| 194 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 05/11/2025 |
| 195 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 06/11/2025 |
| 196 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 07/11/2025 |
| 197 | 15-16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 05/11/2025 |
| 198 | 21,22,23/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 11/11/2025 |
| 199 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 12/11/2025 |
| 200 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 14/11/2025 |
| 201 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 11/11/2025 |
| 202 | 23/11/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 12/11/2025 |
| 203 | 25,26/11/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 18/11/2025 |
| 204 | 26,27/11/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 17/11/2025 |
| 205 | 27,28,29,30/11/2025 | 4,5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 27/10/2025 |
| 206 | 27,28/11/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 20/11/2025 |
| 207 | 28,29,30/11/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 21/11/2025 |
| 208 | 29,30/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 09/11/2025 |
| 209 | 30/11/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 19/11/2025 |
| 210 | 03,04,05,06/12/2025 | 4,5,6,7 | Học viện Ngân hàng - BAV | 23/11/2025 |
| 211 | 05,06,07/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 25/11/2025 |
| 212 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 17/11 - 21/11/2025 |
| 213 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 30/11/2025 |
| 214 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 27/11/2025 |
| 215 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 28/11/2025 |
| 216 | 06/12/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 26/11/2025 |
| 217 | 09-11/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 28/11/2025 |
| 218 | 09,10,11/12/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 03/12/2025 |
| 219 | 09,10,11/12/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 02/12/2025 |
| 220 | 13,14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 03/12/2025 |
| 221 | 13,14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 04/12/2025 |
| 222 | 13-14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 03/12/2025 |
| 223 | 14/12/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 03/12/2025 |
| 224 | 16,17,18,19/12/2025 | 2,3,4,5 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 28/11/2025 |
| 225 | 17,18/12/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 10/12/2025 |
| 226 | 18,19/12/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 11/12/2025 |
| 227 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 12/12/2025 |
| 228 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 12/12/2025 |
| 229 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 09/12/2025 |
| 230 | 20,21/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 09/12/2025 |
| 231 | 21/12/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 10/12/2025 |
| 232 | 23,24/12/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 13/12/2025 |
| 233 | 24,25/12/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 13/12/2025 |
| 234 | 25,26/12/2025 | 5,6 | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 17/12/2025 |
| 235 | 26-28/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 16/12/2025 |
| 236 | 27,28/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 07/12/2025 |
| 237 | 27,28/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 19/12/2025 |
| 238 | 28/12/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 17/12/2025 |